Hiện tại là 13:48 ngày 6 tháng 6 năm 2025 tại Đà Nẵng, Việt Nam.
Angular là gì?
Angular là một framework JavaScript mã nguồn mở toàn diện (full-fledged framework) được sử dụng để xây dựng các ứng dụng web phức tạp, đặc biệt là các ứng dụng đơn trang (SPAs - Single Page Applications). Nó được phát triển và duy trì bởi Google và một cộng đồng lớn các nhà phát triển.
Không giống như React (chỉ là một thư viện UI), Angular là một framework hoàn chỉnh, cung cấp một cấu trúc và tập hợp các công cụ toàn diện để xây dựng ứng dụng từ đầu đến cuối. Điều này có nghĩa là Angular thường đi kèm với nhiều tính năng tích hợp sẵn hơn và có một "ý kiến" mạnh mẽ hơn về cách ứng dụng nên được cấu trúc.
Lịch sử tóm tắt
- AngularJS (Angular 1.x): Phiên bản đầu tiên được phát hành vào năm 2010. Nó đã rất phổ biến nhưng có một số hạn chế về hiệu suất và kiến trúc khi xây dựng các ứng dụng lớn.
- Angular (Angular 2+): Vào năm 2016, Google đã phát hành một phiên bản hoàn toàn mới của Angular (ban đầu gọi là Angular 2, và sau đó được gọi đơn giản là Angular, không có "JS" ở cuối). Phiên bản này được viết lại từ đầu bằng TypeScript, với kiến trúc và hiệu suất được cải thiện đáng kể. Các phiên bản sau này (Angular 4, 5, 6... đến Angular 18 hiện tại) là các bản cập nhật liên tục trên cùng một nền tảng.
Các khái niệm cốt lõi của Angular
- TypeScript: Angular được xây dựng bằng TypeScript, một siêu tập hợp (superset) của JavaScript, có thêm tính năng kiểu dữ liệu tĩnh (static typing). TypeScript giúp phát hiện lỗi sớm hơn, cải thiện khả năng đọc mã và làm cho việc quản lý các dự án lớn dễ dàng hơn.
- Component-Based Architecture: Tương tự như React, Angular cũng sử dụng kiến trúc dựa trên component. Một ứng dụng Angular được xây dựng từ nhiều component nhỏ, có thể tái sử dụng. Mỗi component bao gồm:
- Template (HTML): Định nghĩa giao diện người dùng của component.
- Class (TypeScript): Chứa logic, dữ liệu và hành vi của component.
- Metadata (Decorator
@Component
): Cung cấp các thông tin bổ sung về component, bao gồm cả cách nó tương tác với các component khác.
- Data Binding (Liên kết dữ liệu): Angular cung cấp nhiều kiểu liên kết dữ liệu mạnh mẽ để đồng bộ hóa dữ liệu giữa Model (dữ liệu) và View (giao diện người dùng):
- One-Way Binding: Dữ liệu chảy từ component sang template (
{{ property }}
hoặc[property]="value"
). - Two-Way Binding: Dữ liệu có thể được cập nhật từ cả component và template (
[(ngModel)]
).
- One-Way Binding: Dữ liệu chảy từ component sang template (
- Directives (Chỉ thị): Các chỉ thị là các thuộc tính đặc biệt mà bạn thêm vào các phần tử HTML để thay đổi hành vi hoặc giao diện của chúng.
- Component Directive: Các component chính nó là một loại chỉ thị.
- Structural Directives: Thay đổi cấu trúc DOM (ví dụ:
*ngIf
để hiển thị/ẩn,*ngFor
để lặp lại phần tử). - Attribute Directives: Thay đổi giao diện hoặc hành vi của một phần tử (ví dụ:
[ngStyle]
,[ngClass]
).
- Services & Dependency Injection (Dịch vụ & Tiêm phụ thuộc):
- Services: Là các lớp (class) chứa logic nghiệp vụ, kết nối API, hoặc chia sẻ dữ liệu giữa các component. Chúng không gắn liền với một giao diện cụ thể.
- Dependency Injection (DI): Angular có một hệ thống DI mạnh mẽ, cho phép bạn "tiêm" các dịch vụ vào các component hoặc các dịch vụ khác, giúp quản lý sự phụ thuộc và tăng khả năng kiểm thử, tái sử dụng mã.
- Routing (Định tuyến): Angular có một module router tích hợp sẵn cho phép bạn dễ dàng tạo các ứng dụng đa trang (single-page applications) với các URL khác nhau mà không cần tải lại toàn bộ trang.
- Modules (Mô-đun - trước đây): Các ứng dụng Angular được tổ chức thành các Modules (
NgModule
), giúp nhóm các component, services, directives lại với nhau theo chức năng. Tuy nhiên, từ Angular 15, việc sử dụng "standalone components" đang trở thành xu hướng, giúp giảm sự phụ thuộc vàoNgModule
cho các ứng dụng nhỏ hơn.
Tại sao Angular lại phổ biến?
- Framework toàn diện: Cung cấp đầy đủ các công cụ và cấu trúc cho một ứng dụng lớn, giúp duy trì sự nhất quán trong các dự án lớn của doanh nghiệp.
- Hiệu suất: Được tối ưu hóa cho hiệu suất, đặc biệt là với việc sử dụng Ahead-of-Time (AOT) compilation và lazy loading.
- Hỗ trợ từ Google: Được Google phát triển và hỗ trợ mạnh mẽ, đảm bảo sự ổn định và phát triển liên tục.
- Tính nhất quán: Có một cách tiếp cận chuẩn mực hơn so với React, giúp các nhóm lớn dễ dàng làm việc cùng nhau trên một dự án.
- TypeScript: Mang lại lợi ích của kiểu dữ liệu tĩnh, giúp phát hiện lỗi sớm hơn trong quá trình phát triển.
- Cộng đồng lớn: Có một cộng đồng rộng lớn và nhiều tài liệu hướng dẫn.
Angular phù hợp với ai?
- Các ứng dụng doanh nghiệp lớn: Angular đặc biệt phù hợp với các ứng dụng có quy mô lớn, phức tạp, yêu cầu sự nhất quán và có nhiều nhà phát triển tham gia.
- Ứng dụng quản lý dữ liệu (dashboards, CRM, ERP): Với cấu trúc rõ ràng và khả năng quản lý trạng thái tốt.
- Các dự án cần cấu trúc chặt chẽ: Khi bạn muốn framework đưa ra nhiều quyết định về kiến trúc hơn, giúp duy trì code base sạch sẽ và có tổ chức.
- Những người quen thuộc với TypeScript hoặc muốn sử dụng kiểu dữ liệu tĩnh.
Tóm lại, Angular là một framework mạnh mẽ và có cấu trúc, cung cấp mọi thứ bạn cần để xây dựng các ứng dụng web phức tạp, quy mô lớn, đòi hỏi sự ổn định và khả năng bảo trì cao.